Có 3 kết quả:
旋子 xuàn zi ㄒㄩㄢˋ • 楦子 xuàn zi ㄒㄩㄢˋ • 鏇子 xuàn zi ㄒㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
whirlwind somersault (in gymnastics or martial arts)
Từ điển Trung-Anh
(1) large metal plate for making bean curd
(2) metal pot for warming wine
(2) metal pot for warming wine
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shoe tree
(2) hat block
(2) hat block
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large metal plate for making bean curd
(2) metal pot for warming wine
(2) metal pot for warming wine
Bình luận 0